Trong giao dịch hằng ngày, hợp đồng dân sự được sử dụng rất phổ biến. Tuy nhiên, không phải hợp đồng nào cũng hợp pháp và có hiệu lực. Khi hợp đồng vi phạm điều kiện pháp luật, nó có thể bị tuyên bố vô hiệu. Vậy hợp đồng dân sự vô hiệu là gì, dấu hiệu nhận biết ra sao và hậu quả pháp lý thế nào?
1. Hợp đồng dân sự vô hiệu là gì?
Theo Điều 407 Bộ luật Dân sự 2015, hợp đồng dân sự vô hiệu là hợp đồng không có giá trị pháp lý khi vi phạm các điều kiện có hiệu lực được quy định tại các điều từ 123 đến 133.
Nguyên tắc chung:
-
Hợp đồng chính vô hiệu sẽ kéo theo hợp đồng phụ cũng vô hiệu (trừ khi có thỏa thuận khác).
-
Hợp đồng phụ vô hiệu không làm chấm dứt hợp đồng chính, trừ trường hợp nó là phần không thể tách rời.

2. Các dấu hiệu nhận biết hợp đồng dân sự vô hiệu
2.1. Do vi phạm điều cấm của luật hoặc trái đạo đức xã hội
-
Nội dung, mục đích hợp đồng trái luật, ví dụ: hợp đồng buôn bán ma túy, vũ khí.
-
Trái thuần phong mỹ tục, ví dụ: mua bán người, cho vay nặng lãi với lãi suất quá cao.
2.2. Do giả tạo
-
Hợp đồng lập ra để che giấu hợp đồng khác (ví dụ: hợp đồng tặng cho để che giấu mua bán).
-
Hợp đồng nhằm trốn tránh nghĩa vụ với bên thứ ba (ví dụ: chuyển nhượng tài sản giả tạo để né nợ ngân hàng).
2.3. Do người không có năng lực hành vi dân sự xác lập
-
Người chưa thành niên, mất hoặc hạn chế năng lực hành vi dân sự ký hợp đồng.
-
Ngoại lệ: hợp đồng nhằm đáp ứng nhu cầu thiết yếu hoặc được đại diện pháp luật đồng ý.
2.4. Do nhầm lẫn
-
Khi nhầm lẫn khiến mục đích hợp đồng không đạt được, hợp đồng có thể bị vô hiệu.
2.5. Do bị lừa dối, đe dọa, cưỡng ép
-
Một bên ký hợp đồng do bị cung cấp thông tin sai lệch hoặc bị ép buộc.
2.6. Do không tuân thủ hình thức
-
Một số hợp đồng bắt buộc phải lập văn bản, công chứng, chứng thực (ví dụ: chuyển nhượng quyền sử dụng đất).
-
Ngoại lệ: nếu đã thực hiện ít nhất 2/3 nghĩa vụ, hợp đồng vẫn có thể được công nhận.
2.7. Do đối tượng không thể thực hiện
-
Hợp đồng mua bán tài sản không tồn tại hoặc đã bị tiêu hủy trước khi ký kết.
3. Hậu quả pháp lý của hợp đồng dân sự vô hiệu
Theo Điều 131 Bộ luật Dân sự 2015, hậu quả bao gồm:
-
Không phát sinh quyền và nghĩa vụ: Các thỏa thuận coi như chưa từng tồn tại.
-
Hoàn trả cho nhau những gì đã nhận: Ưu tiên trả bằng hiện vật, nếu không được thì quy đổi bằng tiền.
-
Bên ngay tình không phải hoàn trả hoa lợi, lợi tức: Bên không biết hợp đồng vô hiệu được giữ lợi ích thu được.
-
Bồi thường thiệt hại: Bên có lỗi phải bồi thường cho bên còn lại.
-
Liên quan đến quyền nhân thân: Giải quyết theo quy định riêng của pháp luật, đảm bảo tôn trọng quyền con người.
Kết luận
Hợp đồng dân sự vô hiệu là một vấn đề pháp lý quan trọng, ảnh hưởng trực tiếp đến quyền và nghĩa vụ của các bên. Hiểu rõ dấu hiệu nhận biết và hậu quả pháp lý sẽ giúp các cá nhân, tổ chức phòng tránh rủi ro, đồng thời bảo vệ quyền lợi hợp pháp của mình.
Câu hỏi thường gặp
1. Thế nào là hợp đồng dân sự vô hiệu do vi phạm hình thức?
Là hợp đồng không tuân thủ yêu cầu về văn bản, công chứng, chứng thực hoặc đăng ký. Ví dụ: hợp đồng chuyển nhượng đất bằng lời nói sẽ vô hiệu.
2. Khác biệt giữa hợp đồng vô hiệu toàn bộ và vô hiệu từng phần là gì?
Vô hiệu toàn bộ: toàn bộ hợp đồng không có hiệu lực.
Vô hiệu từng phần: chỉ một số điều khoản vô hiệu, phần còn lại vẫn được công nhận.
3. Khi hợp đồng vô hiệu, các bên có phải bồi thường không?
Có. Bên có lỗi gây thiệt hại cho bên còn lại phải bồi thường theo quy định của pháp luật.


