Mời xem bài viết

Cách viết quy chế hoạt động trung tâm ngoại ngữ đúng chuẩn theo quy định mới nhất

Quy chế hoạt động là văn bản nền tảng xác định toàn bộ nguyên tắc tổ chức, quản lý và điều hành của một trung tâm ngoại ngữ. Một bản quy chế được soạn thảo đúng chuẩn không chỉ giúp trung tâm hoạt động minh bạch, hiệu quả mà còn là tài liệu bắt buộc khi xin cấp phép hoạt động.

Bài viết dưới đây sẽ hướng dẫn chi tiết cách viết quy chế hoạt động của trung tâm ngoại ngữ theo đúng quy định của Bộ Giáo dục và Đào tạo, giúp bạn đảm bảo tính hợp pháp và chuyên nghiệp trong quá trình vận hành.

1. Căn cứ pháp lý

  • Nghị định 125/2024/NĐ-CP ngày 05/10/2024 của Chính phủ quy định điều kiện đầu tư và hoạt động trong lĩnh vực giáo dục.

  • Thông tư 21/2018/TT-BGDĐT ngày 24/8/2018 ban hành Quy chế tổ chức và hoạt động của trung tâm ngoại ngữ.

  • Thông tư 09/2024/TT-BGDĐT ngày 03/6/2024 quy định về công khai hoạt động của các cơ sở giáo dục.

Cách viết quy chế hoạt động trung tâm ngoại ngữ đúng chuẩn theo quy định mới nhất
Cách viết quy chế hoạt động trung tâm ngoại ngữ theo đúng quy định

2. Cấu trúc và nội dung chính của quy chế hoạt động trung tâm ngoại ngữ

2.1. Quy định chung

  • Phạm vi điều chỉnh và đối tượng áp dụng: quy định phạm vi hoạt động, đối tượng học viên, giảng viên, nhân viên.

  • Vị trí pháp lý của trung tâm: xác định cơ quan chủ quản, mô hình hoạt động (tư thục hoặc có vốn đầu tư nước ngoài).

  • Nhiệm vụ và quyền hạn: bao gồm tổ chức tuyển sinh, quản lý người học, xây dựng chương trình đào tạo, kiểm tra và đánh giá kết quả học tập.

  • Thông tin cơ bản: tên trung tâm, địa chỉ trụ sở, người đại diện pháp luật, giám đốc trung tâm và đội ngũ giảng viên.

2.2. Tổ chức bộ máy và nhân sự

  • Cơ cấu tổ chức: Giám đốc, Phó giám đốc (nếu có), các bộ phận chuyên môn, kế toán, hành chính, tư vấn, chăm sóc học viên.

  • Giám đốc trung tâm: chịu trách nhiệm quản lý, xây dựng kế hoạch hoạt động, quyết định nhân sự và đảm bảo chất lượng đào tạo.

  • Phó giám đốc: hỗ trợ điều hành, phụ trách chuyên môn hoặc hành chính.

  • Các bộ phận nghiệp vụ: mô tả rõ nhiệm vụ và quyền hạn của từng vị trí, đảm bảo tính minh bạch trong quản lý.

2.3. Hoạt động chuyên môn của trung tâm

  • Điều kiện tổ chức đào tạo: cơ sở vật chất, trang thiết bị, phòng học, hệ thống PCCC và an toàn.

  • Chương trình và tài liệu giảng dạy: nêu rõ nguồn tài liệu, khung chương trình theo quy định của Bộ GD&ĐT.

  • Tuyển sinh: tiêu chí, quy trình tiếp nhận học viên và thời gian khai giảng các khóa học.

  • Hoạt động dạy học: phân bổ thời lượng học, thời gian biểu, tiêu chuẩn lớp học.

  • Kiểm tra, đánh giá: quy định hình thức, thang điểm và điều kiện cấp chứng chỉ.

  • Liên kết đào tạo: nếu có hợp tác trong hoặc ngoài nước cần quy định rõ phạm vi, trách nhiệm, và thẩm quyền phê duyệt.

2.4. Quy định về giảng viên và học viên

  • Giáo viên:

    • Tiêu chuẩn: tốt nghiệp đại học ngoại ngữ, có chứng chỉ sư phạm hoặc chứng nhận bồi dưỡng nghiệp vụ giảng dạy.

    • Nhiệm vụ: giảng dạy đúng chương trình, đảm bảo chất lượng học tập, tham gia sinh hoạt chuyên môn.

  • Học viên:

    • Quyền lợi: được học tập, kiểm tra, cấp chứng chỉ nếu đạt yêu cầu.

    • Nghĩa vụ: tuân thủ nội quy, đóng học phí đầy đủ, tham dự tối thiểu 80% thời lượng học.

2.5. Thanh tra, kiểm tra, khen thưởng và xử lý vi phạm

  • Thanh tra, kiểm tra: định kỳ hoặc đột xuất bởi cơ quan quản lý giáo dục hoặc giám đốc trung tâm.

  • Khen thưởng: giảng viên, nhân viên và học viên có thành tích tốt được biểu dương hoặc nhận thưởng theo quy định nội bộ.

  • Xử lý vi phạm: quy định hình thức kỷ luật đối với các hành vi vi phạm quy chế, như gian lận thi cử, vi phạm đạo đức nghề nghiệp, gây mất trật tự lớp học.

3. Lưu ý khi xây dựng quy chế hoạt động

  • Tuân thủ đầy đủ quy định của Thông tư 21/2018/TT-BGDĐT, không được tự ý bỏ hoặc thêm các nội dung trái pháp luật.

  • Ngôn ngữ trình bày phải ngắn gọn, rõ ràng, dễ hiểu và mang tính pháp lý.

  • Cần tham khảo mẫu quy chế của các trung tâm đã được cấp phép để bảo đảm cấu trúc và hình thức chuẩn.

  • Người có thẩm quyền ký ban hành quy chế là Giám đốc trung tâm ngoại ngữ hoặc người được ủy quyền hợp pháp.

Kết luận

Việc viết quy chế hoạt động trung tâm ngoại ngữ là bước không thể thiếu trong quá trình xin cấp phép và quản lý vận hành trung tâm. Một bản quy chế chuẩn chỉnh, rõ ràng và đúng quy định sẽ giúp trung tâm hoạt động ổn định, tạo dựng uy tín với học viên và cơ quan quản lý.

Nếu bạn chưa quen với cách xây dựng quy chế hoặc cần hỗ trợ kiểm tra tính pháp lý của hồ sơ, Luật Minh Thịnh sẵn sàng tư vấn chi tiết để giúp trung tâm của bạn được cấp phép nhanh chóng và vận hành hợp pháp.

Câu hỏi thường gặp

1. Có mẫu quy chế hoạt động trung tâm ngoại ngữ thống nhất từ Bộ GD&ĐT không?

Không có mẫu bắt buộc, nhưng nội dung quy chế phải bám sát quy định tại Thông tư 21/2018/TT-BGDĐT.

2. Ai có thẩm quyền ký ban hành quy chế hoạt động trung tâm ngoại ngữ?

Giám đốc trung tâm là người có quyền ký ban hành hoặc người được ủy quyền hợp pháp từ cơ quan chủ quản.

3. Quy chế hoạt động có được coi là căn cứ pháp lý khi xảy ra tranh chấp với học viên không?

Có. Quy chế hoạt động được xem là văn bản pháp lý nội bộ, có giá trị làm căn cứ giải quyết tranh chấp giữa trung tâm và học viên.

Bài viết trước Muốn làm Giám đốc trung tâm ngoại ngữ cần đáp ứng những tiêu chuẩn nào? Bài viết tiếp theo Thủ tục cấp Giấy xác nhận công bố phù hợp quy định đối với thuốc lá mới nhất
0 0 đánh giá
Đánh giá bài viết
Theo dõi
Thông báo của
guest

0 Góp ý
Cũ nhất
Mới nhất Được bỏ phiếu nhiều nhất
Phản hồi nội tuyến
Xem tất cả bình luận

Thông tin liên hệ

VA 03-5, Hoàng Thành Villa, Khu đô thị Mỗ Lao, Hà Nội, Vietnam

luatminhthinh@gmail.com

(+84) 0976.714.386

(+84) 0879.86.32.86