Trong mọi giao dịch dân sự và thương mại, vai trò của đại diện theo ủy quyền rất quan trọng. Người đại diện thực hiện công việc nhân danh bên ủy quyền để đảm bảo các giao dịch diễn ra thuận lợi và hợp pháp. Tuy nhiên, để đảm bảo tính minh bạch và hợp pháp, các quyền và nghĩa vụ của đại diện theo ủy quyền được quy định rõ ràng trong pháp luật Việt Nam. Bài viết dưới đây sẽ cung cấp cái nhìn sâu sắc về các quyền, nghĩa vụ của đại diện theo ủy quyền theo quy định hiện hành.
1. Đại diện theo ủy quyền là gì?
Đại diện theo ủy quyền là một quy trình trong đó một cá nhân hoặc tổ chức (bên được ủy quyền) được bên ủy quyền giao thực hiện các công việc cụ thể nhân danh mình. Điều này thường được quy định thông qua một hợp đồng hoặc văn bản ủy quyền.
Cơ sở pháp lý cho khái niệm này được quy định tại Điều 138, Bộ luật Dân sự 2015. Ví dụ cụ thể như ủy quyền ký hợp đồng, nộp hồ sơ pháp lý, hoặc đại diện để thực hiện các giao dịch thương mại.

2. Quyền của đại diện theo ủy quyền
Người được ủy quyền có nhiều quyền lợi sau:
2.1. Thực hiện công việc trong phạm vi ủy quyền
Theo Điều 141 Bộ luật Dân sự 2015, người đại diện được phép thực hiện tất cả công việc trong phạm vi ủy quyền. Điều này có nghĩa là họ có quyền quyết định các hành động mà không cần phải hỏi ý kiến của bên ủy quyền, miễn là những hành động đó nằm trong hạn mức đã được thống nhất.
2.2. Nhận thù lao và yêu cầu thông tin
Bên được ủy quyền có thể yêu cầu bên ủy quyền cung cấp thông tin cần thiết để thực hiện công việc. Nếu có thỏa thuận, họ cũng có quyền nhận thù lao theo hợp đồng ủy quyền (Điều 562 và 566, Bộ luật Dân sự 2015).
3. Nghĩa vụ của đại diện theo ủy quyền
Mặc dù có nhiều quyền lợi, người đại diện theo ủy quyền cũng phải tuân thủ các nghĩa vụ cụ thể:
3.1. Thực hiện công việc một cách trung thực và cẩn trọng
Điều 565 Bộ luật Dân sự 2015 quy định ràng buộc người đại diện phải thực hiện công việc một cách chính xác và cẩn thận nhất có thể. Điều này đặc biệt quan trọng trong lĩnh vực doanh nghiệp, nơi mà các quyết định có thể ảnh hưởng lớn đến quyền lợi của nhiều bên.
3.2. Thông báo tiến độ công việc
Người đại diện cũng có nghĩa vụ thông báo cho bên ủy quyền về tiến độ thực hiện công việc. Điều này không chỉ giúp bên ủy quyền nắm bắt tình hình mà còn theo dõi và điều chỉnh kịp thời nếu cần.
4. Phạm vi ủy quyền
Phạm vi ủy quyền được xác định trong văn bản hoặc hợp đồng ủy quyền bao gồm các nội dung chính như công việc cụ thể, thời hạn ủy quyền và các quyền và nghĩa vụ của hai bên. Lưu ý rằng một số trường hợp yêu cầu văn bản ủy quyền phải được công chứng hoặc chứng thực (Điều 44, Luật Công chứng 2014).
5. Chấm dứt đại diện theo ủy quyền
Theo khoản 3 Điều 140 Bộ luật Dân sự 2015, các trường hợp chấm dứt đại diện theo ủy quyền bao gồm:
- Hết thời hạn ủy quyền.
- Công việc ủy quyền đã hoàn thành.
- Bên ủy quyền hoặc bên được ủy quyền đơn phương chấm dứt.
- Một trong hai bên mất năng lực hành vi dân sự, phá sản hoặc qua đời.
6. Hậu quả pháp lý khi vi phạm
Việc vượt quá phạm vi ủy quyền có thể dẫn đến nhiều hậu quả pháp lý. Theo Điều 143, hành vi vượt quyền không có giá trị pháp lý trừ khi bên ủy quyền đồng ý. Đồng thời, nếu bên được ủy quyền gây thiệt hại, họ phải bồi thường.
Kết luận
Đại diện theo ủy quyền đóng vai trò thiết yếu trong việc đảm bảo các giao dịch pháp lý diễn ra thuận lợi. Mặc dù người đại diện có nhiều quyền lợi, họ cũng cần phải tuân thủ chặt chẽ các nghĩa vụ theo quy định của pháp luật. Việc lập văn bản ủy quyền rõ ràng và minh bạch chính là chìa khóa để tránh tranh chấp và đảm bảo tính hợp pháp trong giao dịch. Lời khuyên là nên tìm đến các chuyên gia pháp lý để được tư vấn và hỗ trợ chi tiết.
Câu hỏi thường gặp
1. Văn bản ủy quyền có bắt buộc công chứng không?
Không phải trong mọi trường hợp, nhưng một số giao dịch (như chuyển nhượng bất động sản) yêu cầu công chứng theo Luật Công chứng 2014.
2. Đại diện theo ủy quyền có được ủy quyền lại không?
Có, nếu văn bản ủy quyền cho phép ủy quyền lại và được sự đồng ý của bên ủy quyền (Điều 564, Bộ luật Dân sự 2015).
3. Thời hạn ủy quyền tối đa là bao lâu?
Pháp luật không quy định thời hạn tối đa, thường do hai bên thỏa thuận hoặc phụ thuộc vào thời hạn công việc.